Kèm theo Quyết định số 30/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
Ấu Triệu: (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Bà Triệu:
Từ Hàng Khay đến Trần Hưng Đạo VT1: 125.440.000 VT2: 58.957.000 VT3: 46.413.000 VT4: 40.141.000
Từ Trần Hưng Đạo đến Nguyễn Du VT1: 103.040.000 VT2: 49.459.000 VT3: 39.155.000 VT4: 34.003.000
Bạch Đằng: Từ Hàm Tử Quan đến Vạn Kiếp VT1: 36.300.000 VT2: 19.965.000 VT3: 16.335.000 VT4: 14.520.000
Bảo Khánh: (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 105.800.000 VT2: 50.784.000 VT3: 40.204.000 VT4: 34.914.000
Bảo Linh: (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3: 15.660.000 VT4: 13.920.000
Bát Đàn: (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.000.000 VT2: 44.620.000 VT3: 35.420.000 VT4: 30.820.000
Bát Sứ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.000.000 VT2: 44.620.000 VT3: 35.420.000 VT4: 30.820.000
Cấm Chỉ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Cao Thắng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Cầu Đất (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 45.240.000 VT2: 24.430.000 VT3: 19.906.000 VT4: 17.644.000
Cầu Đông (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 101.200.000 VT2: 49.082.000 VT3: 38.962.000 VT4: 33.902.000
Cầu Gỗ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 117.300.000 VT2: 55.718.000 VT3: 43.988.000 VT4:38.123.000
Chả Cá (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 105.800.000 VT2: 50.784.000 VT3: 40.204.000 VT4: 34.914.000
Chân Cầm (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4:24.360.000
Chợ Gạo (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4:24.360.000
Chương Dương Độ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 47.190.000 VT2: 25.483.000 VT3: 20.764.000 VT4:18.404.000
Cổ Tân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4:24.360.000
Cổng Đục (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 54.520.000 VT2: 28.350.000 VT3: 22.898.000 VT4: 20.172.000
Cửa Đông (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 101.200.000 VT2: 49.082.000 VT3: 38.962.000 VT4: 33.902.000
Cửa Nam (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 105.800.000 VT2: 50.784.000 VT3: 40.204.000 VT4: 34.914.000
Dã Tượng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.840.000 VT2: 42.062.000 VT3: 33.478.000 VT4: 29.186.000
Đặng Thái Thân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Đào Duy Từ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Đinh Công Tráng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Đinh Lễ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4:31.088.000
Đinh Liệt (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4:31.088.000
Đinh Ngang (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.840.000 VT2: 42.062.000 VT3: 33.478.000 VT4: 29.186.000
Đinh Tiên Hoàng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 139.200.000 VT2: 64.728.000 VT3: 50.808.000 VT4:43.848.000
Đông Thái (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 26.209.000 VT4: 18.791.000
Đồng Xuân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 128.800.000 VT2: 60.536.000 VT3: 47.656.000 VT4: 41.216.000
Đường Thành (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 97.440.000 VT2: 47.258.000 VT3: 37.514.000 VT4: 32.642.000
Gầm Cầu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:62.100.000 VT2: 31.671.000 VT3: 25.461.000 VT4:22.356.000
Gia Ngư (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.000.000 VT2: 44.620.000 VT3: 35.420.000 VT4:30.820.000
Hà Trung (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4:31.088.000
Hai Bà Trưng:
Từ Lê Thánh Tông đến Quán Sứ VT1: 128.800.000 VT2: 60.536.000 VT3: 47.656.000 VT4: 41.216.000
Từ Quán Sứ đến Lê Duẩn VT1: 110.400.000 VT2: 52.992.000 VT3: 41.952.000 VT4:36.432.000
Hàm Long (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 95.120.000 VT2: 46.133.000 VT3: 36.621.000 VT4: 31.865.000
Hàm Tử Quan (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:47.190.000 VT2: 25.483.000 VT3: 20.764.000 VT4: 18.404.000
Hàng Bạc (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 118.320.000 VT2: 56.202.000 VT3: 44.370.000 VT4: 38.454.000
Hàng Bài (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 125.440.000 VT2: 58.957.000 VT3: 46.413.000 VT4:40.141.000
Hàng Bè (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4:34.197.000
Hàng Bồ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 101.200.000 VT2: 49.082.000 VT3: 38.962.000 VT4: 33.902.000
Hàng Bông (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 134.560.000 VT2: 63.243.000 VT3: 49.787.000 VT4: 43.059.000
Hàng Buồm (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 116.000.000 VT2: 55.100.000 VT3: 43.500.000 VT4:37.700.000
Hàng Bút (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Hàng Cá (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:95.120.000 VT2: 46.133.000 VT3: 36.621.000 VT4: 31.865.000
Hàng Cân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 116.000.000 VT2: 55.100.000 VT3: 43.500.000 VT4: 37.700.000
Hàng Chai (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:53.360.000 VT2: 27.747.000 VT3: 22.411.000 VT4: 19.743.000
Hàng Chỉ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Hàng Chiếu:
Hàng Đường đến Đào Duy Từ VT1:116.000.000 VT2: 55.100.000 VT3: 43.500.000 VT4: 37.700.000
Đào Duy Từ đến Trần Nhật Duật VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Hàng Chĩnh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Hàng Cót (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 97.440.000 VT2: 47.258.000 VT3: 37.514.000 VT4: 32.642.000
Hàng Da (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 109.040.000 VT2: 52.339.000 VT3: 41 435.000 VT4: 35.983.000
Hàng Đào (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:187.920.000 VT2: 84.564.000 VT3: 65.772.000 VT4: 56.376.000
Hàng Dầu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 116.000.000 VT2: 55.100.000 VT3: 43.500.000 VT4: 37.700.000
Hàng Đậu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 94.300.000 VT2: 45.736.000 VT3: 36.306.000 VT4: 31.591.000
Hàng Điếu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 115.000.000 VT2: 54.625.000 VT3: 43.125.000 VT4: 37.375.000
Hàng Đồng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 101.200.000 VT2: 49.082.000 VT3: 38.962.000 VT4: 33.902.000
Hàng Đường (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 139.200.000 VT2: 64.728.000 VT3: 50.808.000 VT4: 43.848.000
Hàng Gà (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 97.440.000 VT2: 47.258.000 VT3: 37.514.000 VT4: 32.642.000
Hàng Gai (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 139.200.000 VT2: 64.728.000 VT3: 50.808.000 VT4: 43.848.000
Hàng Giấy (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 118.320.000 VT2: 56.202.000 VT3: 44.370.000 VT4: 38.454.000
Hàng Giầy (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Hàng Hòm (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Hàng Khay (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 134.560.000 VT2: 63.243.000 VT3: 49.787.000 VT4: 43.059.000
Hàng Khoai (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:118.320.000 VT2: 56.202.000 VT3: 44.370.000 VT4: 38.454
Hàng Lược (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 106 720.000 VT2: 51.226.000 VT3: 40.554.000 VT4: 35.218.000
Hàng Mã:
Từ Phùng Hưng đến Hàng Lược VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Từ Hàng Lược đến Đồng Xuân VT1: 134.560.000 VT2: 63.243.000 VT3: 49.787.000 VT4: 43.059.000
Hàng Mắm (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.840.000 VT2: 42.062.000 VT3: 33.478.000 VT4: 29.186.000
Hàng Mành (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Hàng Muối (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.840.000 VT2: 42.062.000 VT3: 33.478.000 VT4: 29.186.000
Hàng Ngang (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 187.920.000 VT2: 84.564.000 VT3: 65.772.000 VT4: 56.376.000
Hàng Nón (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Hàng Phèn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Hàng Quạt (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Hàng Rươi (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Hàng Thiếc (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Hàng Thùng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 76.560.000 VT2: 38 280.000 VT3: 30.624.000 VT4: 26 796.000
Hàng Tre (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Hàng Trống (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 118.320.000 VT2: 56.202.000 VT3: 44.370.000 VT4: 38.454.000
Hàng Vải (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Hàng Vôi (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088
Hồ Hoàn Kiếm (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 134.560.000 VT2: 63.243.000 VT3: 49.787.000 VT4: 43.059.000
Hỏa Lò (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Hồng Hà (Địa phận quận Hoàn Kiếm) VT1: 37.510.000 VT2: 20.631.000 VT3: 16.880.000 VT4: 15.004.000
Lãn Ông (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:126.500.000 VT2: 59.455.000 VT3: 46.805.000 VT4: 40.480.000
Lê Duẩn (Địa phận quận Hoàn Kiếm) VT1: 89.600.000 VT2: 43.456.000 VT3: 34.496.000 VT4: 30 016.000
Lê Lai (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 101.200.000 VT2: 49.082.000 VT3: 38.962.000 VT4: 33.902.000
Lê Phụng Hiểu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Lê Thạch (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Lê Thái Tổ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:187.920.000 VT2: 84.564.000 VT3: 65.772.000 VT4: 56.376.000
Lê Thánh Tông (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Lê Văn Linh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Liên Trì (Địa phận quận Hoàn Kiếm) VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28.934.000
Lò Rèn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:94.300.000 VT2: 45.736.000 VT3: 36.306.000 VT4: 31.591.000
Lò Sũ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:92.000.000 VT2: 44.620.000 VT3: 35.420.000 VT4: 30.820.000
Lương Ngọc Quyến (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:76.560.000 VT2: 38 280.000 VT3: 30.624.000 VT4: 26 796.000
Lương Văn Can (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:129.920.000 VT2: 61.062.000 VT3: 48 070.000 VT4: 41.574.000
Lý Đạo Thành (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150
Lý Nam Đế (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Lý Quốc Sư (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 101.200.000 VT2: 49.082.000 VT3: 38.962.000 VT4: 33.902.000
Lý Thái Tổ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Lý Thường Kiệt (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 128.800.000 VT2: 60.536.000 VT3: 47.656.000 VT4: 41.216.000
Mã Mây (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Nam Ngư (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:80.500.000 VT2: 39.445.000 VT3: 31.395.000 VT4: 27.370.000
Ngõ Bảo Khánh (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Ngõ Gạch (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 82.800.000 VT2: 40.572.000 VT3: 32.292.000 VT4: 28.152.000
Ngõ Hàng Bông (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Ngõ Hàng Cỏ (Trần Hưng Đạo đến cuối ngõ) VT1:54.050.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Ngõ Hàng Hành (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Ngõ Hàng Hương (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Ngõ Hội Vũ (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Ngõ Huyện (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 62.100.000 VT2: 31.671.000 VT3: 25.461.000 VT4: 22.356.000
Ngõ Phan Chu Trinh (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1:75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Ngô Quyền:
Từ Hàng Vôi đến Lý Thường Kiệt VT1: 114.240.000 VT2: 54.264.000 VT3: 42.840.000 VT4: 37.128.000
Từ Lý Thường Kiệt đến Hàm Long VT1: 98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Ngõ Tạm Thương (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 52.900.000 VT2: 27.508.000 VT3: 22.218.000 VT4: 19.573.000
Ngô Thì Nhậm (Địa phận quận Hoàn Kiếm) VT1:89.600.000 VT2: 43.456.000 VT3: 34.496.000 VT4: 30 016.000
Ngõ Thọ Xương (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 57.500.000 VT2: 29.325.000 VT3: 23.575.000 VT4: 20.700.000
Ngõ Trạm (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Ngõ Tràng Tiền (Từ Phan Chu Trinh đến Nguyễn Khắc Cần) VT1:44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Ngõ Trung Yên (Từ đầu ngõ đến cuối ngõ) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Ngõ Tức Mạc (Trần Hưng Đạo đến cuối ngõ) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Ngô Văn Sở (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 80.500.000 VT2: 39.445.000 VT3: 31.395.000 VT4: 27.370.000
Nguyễn Chế Nghĩa (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 54.520.000 VT2: 28.350.000 VT3: 22.898.000 VT4: 20.172.000
Nguyễn Hữu Huân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 82.880.000 VT2: 40.611.000 VT3: 32.323.000 VT4: 28.179.000
Nguyễn Hữu Huân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Nguyễn Khắc Cần (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Nguyễn Khiết (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 32.480.000 VT2: 18.189.000 VT3: 14.941.000 VT4: 13.317.000
Nguyễn Quang Bích (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 67.200.000 VT2: 33.600.000 VT3: 26.880.000 VT4: 23.520.000
Nguyễn Siêu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Nguyễn Thiện Thuật (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Nguyễn Thiếp
Từ Hàng Đậu đến Gầm Cầu VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Gầm Cầu đến Nguyễn Thiện Thuật VT1:85.840.000 VT2: 42.062.000 VT3: 33.478.000 VT4: 29.186
Nguyễn Tư Giản (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:30.160.000 VT2: 16.890.000 VT3: 113.874.000 VT4: 12.366.000
Nguyễn Văn Tố (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 76.560.000 VT2: 38 280.000 VT3: 30.624.000 VT4: 26 796.000
Nguyễn Xí (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Nhà Chung (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Nhà Hỏa (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Nhà Thờ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:125.440.000 VT2: 58.957.000 VT3: 46.413.000 VT4: 40.141.000
Ô Quan Chưởng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974
Phạm Ngũ Lão (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Phạm Sư Mạnh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Phan Bội Châu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Phan Chu Trinh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Phan Đình Phùng (Địa phận quận Hoàn Kiếm) VT1: 118.320.000 VT2: 56.202.000 VT3: 44.370.000 VT4: 38.454.000
Phan Huy Chú (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Phố Huế (Địa phận quận Hoàn Kiếm) VT1: 114.240.000 VT2: 54.264.000 VT3: 42.840.000 VT4: 37.128.000
Phủ Doãn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Phúc Tân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 38 280.000 VT2: 21.054.000 VT3: 17.226.000 VT4: 15 312.000
Phùng Hưng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Quán Sứ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Quang Trung (Từ đầu đường đến Nguyễn Du) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Tạ Hiền (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Thanh Hà (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Thanh Yên (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3: 15.660.000 VT4: 13.920.000
Thợ Nhuộm (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:97.440.000 VT2: 47.258.000 VT3: 37.514.000 VT4: 32.642.000
Thuốc Bắc (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:120 960.000 VT2: 57.456.000 VT3: 45 360.000 VT4: 39.312.000
Tô Tịch (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Tôn Thất Thiệp (Giáp quận Ba Đình đến Lý Nam Đế) VT1:69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Tông Đản (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 97.440.000 VT2: 47.258.000 VT3: 37.514.000 VT4: 32.642.000
Tống Duy Tân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:76.560.000 VT2: 38 280.000 VT3: 30.624.000 VT4: 26 796.000
Trần Bình Trọng (Từ đầu đường đến Nguyễn Du) VT1: 82.880.000 VT2: 40.611.000 VT3: 32.323.000 VT4: 28.179.000
Trần Hưng Đạo:
Từ Trần Khánh Dư đến Trần Thánh Tông VT1:92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Từ Trần Thánh Tông đến Lê Duẩn VT1: 114.240.000 VT2: 54.264.000 VT3: 42.840.000 VT4: 37.128.000
Trần Khánh Dư: Từ Trần Quang Khải đến Trần Hưng Đạo VT1: 54.520.000 VT2: 28.350.000 VT3: 22.898.000 VT4: 20.172.000
Trần Nguyên Hãn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Trần Nhật Duật (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:76.560.000 VT2: 38 280.000 VT3: 30.624.000 VT4: 26 796
Trần Quang Khải (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:.000 VT2: .000 VT3: .000 VT4:
Trần Quốc Toản (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 67.200.000 VT2: 33.600.000 VT3: 26.880.000 VT4: 23.520.000
Tràng Thi (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 123.200.000 VT2: 57.904.000 VT3: 45.584.000 VT4: 39.424.000
Tràng Tiền (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 129.920.000 VT2: 61.062.000 VT3: 48 070.000 VT4: 41.574.000
Triệu Quốc Đạt (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 73.920.000 VT2: 36 960.000 VT3: 29.568.000 VT4: 25.872.000
Trương Hán Siêu (Địa phận quận Hoàn Kiếm) VT1: 82.880.000 VT2: 40.611.000 VT3: 32.323.000 VT4: 28.179.000
Vạn Kiếp (Địa phận quận Hoàn Kiếm) VT1: 30.160.000 VT2: 16.890.000 VT3: 13.874.000 VT4: 12.366.000
Vọng Đức (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Vọng Hà (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 33.880.000 VT2: 18.973.000 VT3: 15.585.000 VT4: 13.891.000
Xóm Hạ Hồi (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:67.200.000 VT2: 33.600.000 VT3: 26.880.000 VT4: 23.520.000
Yên Thái (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1:62.640.000 VT2: 31.946.000 VT3: 25.682.000 VT4: 22.550.000
Yết Kiêu ( Từ Trần Hưng Đạo đến Nguyễn Du) VT1: 82.880.000 VT2: 40.611.000 VT3: 32.323.000 VT4: 28.179.000
Đường Cầu Giấy (Địa phận quận cầu Giấy) VT1:55.680.000 VT2: 28.954.000 VT3:23.386.000 VT4: 20.602.000
Chùa Hà (Từ Đầu đường- Cuối đường) VT1: 35.840.000 VT2: 19.712.000 VT3: 16.128.000 VT4: 14.336.000
Đại lộ Thăng Long (Đoạn qua quận cầu Giấy) VT1: 39.200.000 VT2: 21.168.000 VT3: 17.248.000 VT4: 15.288.000
Đặng Thùy Trầm (Từ Đầu đường- Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Dịch Vọng (Từ Đầu đường- Cuối đường) VT1: 32.480.000 VT2: 18.189.000 VT3: 14.941.000 VT4: 13.317.000
Dịch Vọng Hậu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 31.050.000 VT2: 17.388.000 VT3: 14.283.000 VT4: 12.731.000
Đỗ Quang: (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 33.350.000 VT2: 18.676.000 VT3: 15.341.000 VT4: 13.674.000
Doãn Kế Thiện (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Dương Đình Nghệ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 37.120.000 VT2: 20.416.000 VT3: 16.704.000 VT4: 14.848.000
Dương Quảng Hàm (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.120.000 VT2: 16.307.000 VT3: 13.395.000 VT4: 11.939.000
Duy Tân (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 37.120.000 VT2: 20.416.000 VT3: 16.704.000 VT4: 14.848.000
Hồ Tùng Mậu (Địa phận quận cầu Giấy) VT1: 39.200.000 VT2: 21.168.000 VT3: 17.248.000 VT4: 15.288.000
Hoa Bằng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 28.000.000 VT2: 15.680.000 VT3: 12.880.000 VT4: 11.480.000
Hoàng Đạo Thúy (Địa phận quận cầu Giấy) VT1: 45.240.000 VT2: 24.430.000 VT3: 19.906.000 VT4: 17.644.000
Hoàng Minh Giám (Địa phận quận cầu Giấy) VT1: 33.640.000 VT2: 18.838.000 VT3: 15.474.000 VT4: 13.792.000
Hoàng Ngân (Địa phận quận cầu Giấy) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Hoàng Quốc Việt (Địa phận quận cầu Giấy) VT1: 45.240.000 VT2: 24.430.000 VT3: 19.906.000 VT4:: 17.644.000
Hoàng Sâm (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Khuất Duy Tiến (Địa phận quận cầu Giấy) VT1: 45.240.000 VT2: 24.430.000 VT3: 19.906.000 VT4: 17.644.000
Khúc Thừa Dụ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 36.000.000 VT2: 19.440.000 VT3: 15.840.000 VT4: 14.040.000
Lạc Long Quân (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 45.240.000 VT2: 22.550.000 VT3: 18.374.000 VT4: 16.286.000
Lê Đức Thọ (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 37.120.000 VT2: 20.416.000 VT3: 16.704.000 VT4: 14.848.000
Lê Văn Lương (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 53.360.000 VT2:27.747.000 VT3: 22.411.000 VT4: 19.743.000
Mạc Thái Tổ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Mạc Thái Tông (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Mai Dịch (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 28.000.000 VT2: 15.680.000 VT3: 12.880.000 VT4: 11.480.000
Nghĩa Đô (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.120.000 VT2: 16.307.000 VT3: 13.395.000 VT4: 11.939.000
Nghĩa Tân (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.120.000 VT2: 16.307.000 VT3: 13.395.000 VT4: 11.939.000
Nguyễn Chánh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 33.640.000 VT2: 18.838.000 VT3: 15.474.000 VT4: 13.792.000
Nguyễn Đình Hoàn (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Nguyễn Khả Trạc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Nguyễn Khang:
Đường mới Chạy dọc sông Tô Lịch VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Đường cũ qua khu dân cư VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Nguyễn Khánh Toàn (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 41.760.000 VT2: 22.550.000 VT3: 18.374.000 VT4: 16.286.000
Nguyễn Ngọc Vũ (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Nguyễn Phong Sắc (Đoạn từ Hoàng Quốc Việt đến Xuân Thủy) VT1: 37.120.000 VT2: 20.416.000 VT3: 16.704.000 VT4: 14.848.000
Nguyễn Quốc Trị (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.120.000 VT2: 16.307.000 VT3: 13.395.000 VT4: 11.939.000
Nguyễn Thị Định (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 33.350.000 VT2: 18.676.000 VT3: 15.341.000 VT4: 13.674.000
Nguyễn Thị Thập (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Nguyễn Văn Huyên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 37.120.000 VT2: 20.416.000 VT3: 16.704.000 VT4: 14.848.000
Phạm Hùng (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 44.800.000 VT2: 23.744.000 VT3: 19.264.000 VT4: 17.024.000
Phạm Thận Duật (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Phạm Tuấn Tài (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Phạm Văn Bạch (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 16.675.000 VT4: 15.698.000
Phạm Văn Đồng (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 42.920.000 VT2: 23.177.000 VT3: 18.885.000 VT4: 16.739.000
Phan Văn Trường: (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Phố Dương Khuê (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.7881.000
Phùng Chí Kiên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Quan Hoa (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Quan Nhân (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Thành Thái (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3: 15.660.000 VT4: 13.920.000
Thọ Tháp (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 32.480.000 VT2: 18.189.000 VT3: 14.941.000 VT4: 13.317.000
Tô Hiệu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 34.800.000 VT2: 19,140.000 VT3: 15.660.000 VT4: 13.920.000
Tôn Thất Thuyết (Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 40.600.000: VT2: 21.924.000: VT3: 17.864.000: VT4: 15.834.000
Trần Bình ( Đoạn từ Hồ Tùng Mậu đến Chợ Tạm) VT1: 26.680.000 VT2: 15.208.000 VT3: 12. .000 VT4: 11.206.000
Trần Cung (đoạn đường 69 cũ) Địa phận quận Cầu Giấy) VT1: 29.000.000 VT2: 16.240.000 VT3: 13.340.000 VT4: 11.890.000
Trần Đăng Ninh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 41.760.000 VT2: 22.550.000 VT3: 18.374.000 VT4: 16.286.000
Trần Duy Hưng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 55.680.000 VT2: 28.954.000 VT3: 23.386.000 VT4: 20.602.000
Trần Kim Xuyến (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Trần Quốc Hoàn (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 33.350.000 VT2: 18.676.000 VT3: 15.341.000 VT4: 13.674.000
Trần Quốc Vượng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường)VT1: 30.160.000 : VT2: 16.890.000 VT3: 13.874.000 VT4: 12.366.000
Trần Quý Kiên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 33.350.000 VT2: 18.676.000 VT3: 15.341.000 VT4: 13.674.000
Trần Thái Tông (Đoạn từ Ngã tư Xuân Thủy đến Tôn Thất Thuyết) VT1: 40.600.000 VT2: 21.924.000 VT3: 17.864.000 VT4: 15.834.000
Trần Tử Bình (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Trần Vỹ (Đầu đường Cuối đường VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Trung Hòa (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Trung Kính:
Từ Đầu đường đến đường Vũ Phạm Hàm VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Từ Vũ Phạm Hàm đến Cuối đường VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Trương Công Giai (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 33.640.000 VT2: 18.838.000 VT3: 15.474.000 VT4: 13.792.000
Tú Mỡ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.000.000 VT2: 16.240.000 VT3: 13.340.000 VT4: 11.890.000
Võ Chí Công (Đoạn qua quận Cầu Giấy) VT1: 41.760.000 VT2: 22.550.000 VT3: 18.374.000 VT4: 16.286.000
Vũ Phạm Hàm (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Xuân Thủy (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 45.240.000 VT2: 24.430.000 VT3: 19.906.000 VT4: 17.644.000
Yên Hòa (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Đình Quán (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 15.870.000 VT2: 10.157.000 VT3: 8.570.000 VT4: 7.776.000
Đỗ Nhuận (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 31.320.000 VT2: 17.539.000 VT3: 14.407.000 VT4: 12.841.000
Đường 70 (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 14.950.000 VT2: 9.568.000 VT3: 8.410.000 VT4: 7.326.000
Đường An Dương Vương (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm)
Trong đê: VT1: 33.063.000 VT2: 18.846.000 VT3: 15.539.000 VT4: 13.886.000
Ngoài đê: VT1: 28.750.000 VT2: 16.388.000 VT3: 13.513.000 VT4: 12.075.000
Đường Cầu Diễn (Quốc lộ 32)
Từ đường Cầu Diễn đến Đường sắt: VT1: 33.640.000 VT2: 18.838.000 VT3: 15.474.000 VT4:13.792.000
Từ Đường sắt đến đường Văn Tiến Dũng: VT1: 30 160 VT2: 16 890 VT3: 13 874 VT4: 12 366
Từ đường Văn Tiến Dũng đến Nhổn: VT1: 23 200 VT2: 13 224 VT3: 11 136 VT4: 9 744
Đường Cổ Nhuế (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 25.300.000 VT2: 14.421.000 VT3: 11. 891.000 VT4: 10.626.000
Đường Đặng Thùy Trâm (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Đường Đông Ngạc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 21.160.000 VT2: 12.484.000 VT3: 10.368.000 VT4: 9.310.000
Đường Đức Diễn (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.030.000 VT2: 9.120.000 VT3: 7.949.000 VT4: 7.015.000
Đường Đức Thắng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 15.870.000 VT2: 10.157.000 VT3: 8.570.000 VT4: 7.776.000
Đường Liên Mạc (Đầu đường đến cuối đường)
Trong đê: VT1: 17. 538.000 VT2: 11.399.000 VT3: 9.936.000 VT4: 8.769.000
Ngoài đê:VT1: 15.250.000 VT2: 9.913.000 VT3: 8.640.000 VT4: 7.625.000
Đường Phú Diễn (Đường Cầu Diễn đến Ga Phú Diễn) VT1: 23.000.000 VT2: 13.110.000 VT3: 11.040.000 VT4: 9.660.000
Đường Phú Minh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 12.528.000 VT2: 8.394.000 VT3: 7.141.000 VT4: 6.515.000
Đường Phú Minh đi Yên Nội ( Phú Minh đến Yên Nội) VT1: 10.810.000 VT2: 7.351.000 VT3: 6.270.000 VT4: 5.729.000
Đường Phúc Diễn (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 23.000.000 VT2: 13.110.000 VT3: 11.040.000 VT4: 9.660.000
Đường Quốc lộ 32 (Từ Nhổn đến Giáp Hoài Đức) VT1: 19.952.000 VT2: 11.971.000 VT3: 10.510.000 VT4: 8.978.000
Đường Sùng Khang. Ngã ba giao cắt đường Tây Tựu, Kỳ Vũ đến Đường Yên Nội (trạm điện Yên Nội) VT1: 10.440.000 VT2: 7.099.000 VT3: 6.055.000 VT4: 5.533.000
Đường Tân Nhuệ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 12.528.000 VT2: 8.394.000 VT3: 7.141.000 VT4: 6.515.000
Đường Tây Tựu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.950.000 VT2: 9.568.000 VT3: 8.410.000 VT4: 7.326.000
Đường Thượng Cát (Đầu đường đến cuối đường) + Trong đê: VT1: 14.175.000 VT2: 9.639.000 VT3: 8.222.000 VT4: 7.513.000
Ngoài đê: VT1: 12.220.000 VT2: 8.310.000 VT3: 7.088.000 VT4: 6.477.000
Đường Thụy Phương - Thượng Cát (Cống Liên Mạc đến Đường 70 xã Thượng Cát) VT1: 8.584.000 VT2: 6.009.000 VT3: 5.150.000 VT4: VT4.721.000
Đường Thụy Phương (Đầu đường đến cuối đường)
Trong đê: VT1: 17.538.000 VT2: 11.399.000 VT3: 9.936.000 VT4: 8.769.000
Ngoài đê: VT1: 15.250.000 VT2: 9.913.000 VT3: 8.640.000 VT4: 7.625.000
Đường từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát (Đoạn từ Cổ Nhuế đến Học viện Cảnh sát) VT1: 16.560.000 VT2: 10.433.000 VT3: 8.777.000 VT4: 7.949.000
Đường từ Học viện CS đi đường 70 (Từ Học viện Cảnh sát đến Đường 70) VT1: 12.528.000 VT2: 8.394.000 VT3: 7.141.000 VT4: 6.515.000
Đường từ Phạm Văn Đồng đến đường Vành khuyên (Từ Phạm Văn Đồng đến Đường Vành khuyên) VT1: 23.000.000 VT2: 13.110.000 VT3: 11.040.000 VT4: 9.660.000
Đường từ Trại gà đi Học Viện cảnh sát (Từ Sông Pheo đến Đường từ học viện cảnh sát đi đường 70) VT1: 12.528.000
VT2: 8.394.000 VT3: 7.141.000 VT4: 6.515.000
Đường Văn Tiến Dũng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 19.780.000 VT2: 11.868.000 VT3: 10.419.000 VT4: 8.942.000
Đường Vành Khuyên: Nút giao thông Nam cầu Thăng Long: VT1: 23.000.000 VT2: 13.110.000 VT3: 11.040.000 VT4: 9.660.000
Đường vào trại gà (Từ Ga Phú Diễn đến Sông Pheo) VT1: 16.560.000 VT2: 10.433.000 VT3: 8.777.000 VT4: 7.949.000
Đường Võ Quý Huân (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 17.250.000 VT2:10.764.000 VT3: 9.715.000 VT4:. 8.349.000
Đường Xuân La - Xuân Đỉnh (Từ đường Phạm Văn Đồng đến Giáp quận Tây Hồ) VT1: 27.840.000 VT2: 15.869.000 VT3:: 13.085.000 VT4:: 11.693.000
Đường Yên Nội (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 10.440.000 VT2: 7.099.000 VT3: 6.055.000 VT4: 5.533.000
Hồ Tùng Mậu (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 37.120.000 VT2: 20.416.000 VT3: 16.704.000 VT4: 14.848.000
Hoàng Công Chất (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2:16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Hoàng Quốc Việt (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 42.920.000 VT2: 23.177.000 VT3: 18.885.000 VT4: 16.739.000
Hoàng Tăng Bí (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14. .000 VT2: 9.120.000 VT3: 7.949.000 VT4: 7.015.000
Kẻ Vẽ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.030.000 VT2: 9.120.000 VT3: 7.949.000 VT4: 7.015.000
Lê Văn Hiến (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 17.250.000 VT2: 10.764.000 VT3:: 9.715.000 VT4: 8.349.000
Nguyễn Đình Tứ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 31.320.000 VT2: 17.539.000 VT3: 14.407.000 VT4: 12.841.000
Nguyễn Hoàng Tôn (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 27.600.000 VT2: 15.732.000 VT3: 12.972.000 VT4: 11.592.000
Nguyên Xá (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 15.870.000 VT2: 10.157.000 VT3: 8.570.000 VT4: 7.776.000
Nhật Tảo (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.030.000 VT2: 9.120.000 VT3: 7. 949.000 VT4: 7.015.000
Phạm Tuấn Tài (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Phạm Văn Đồng (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 38.280.000 VT2: 21.054.000 VT3: 17.226.000 VT4: 15.312.000
Phan Bá Vành
Đoạn từ Hoàng Công Chất đến Giáp phường Cổ Nhuế: VT1: 27.600.000 VT2: 15.732.000 VT3: 12.972.000 VT4: 11.592.000
Địa phận phường Cổ Nhuế: VT1: 25.300.000 VT2: 14.421.000 VT3: 11.891.000 VT4: 10.626.000
Phố Châu Đài (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 9.744.000 VT2: 6.723.000 VT3: 5.749.000 VT4: 5.262.000
Phố Đăm (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.030.000 VT2: 9.120.000 VT3: 7.717.000 VT4:7.015.000
Phố Hoàng Liên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 10.440.000 VT2: 7.099.000 VT3: 6.055.000 VT4: 5.533.000
Phố Kiều Mai (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 15. .000 VT2: 10.157.000 VT3: 8.570.000 VT4: 7.776.000
Phố Kỳ Vũ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14. .000 VT2: 9.120.000 VT3: 7.717.000 VT4: 7.015.000
Phố Lộc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Phố Mạc Xá (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1 : 12. .000 VT2: 8.394.000 VT3: 7.141.000 VT4: 6.452.000
Phố Ngọa Long (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 15.870.000 VT2: 10.157.000 VT3: 8.570.000 VT4: 7.776.000
Phố Phú Kiều (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1 : 14.030.000 VT2: 9.120.000 VT3: 7.717.000 VT4: 7.015.000
Phố Phúc Minh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.950.000 VT2: 9.568.000 VT3: 8.410.000 VT4: 7.326.000
Phố Tây Đam (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.030.000 VT2: 9.120.000 VT3: 7.717.000 VT4: 7.015.000
Phố Thanh Lâm (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.950.000 VT2: 9.568.000 VT3: 8.410.000 VT4: 7.326.000
Phố Trung Tựu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 12.528.000 VT2: 8.394.000 VT3: 7.141.000 VT4: 6.452.000
Phố Văn Trì (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 15.870.000 VT2: 10.157.000 VT3: 8.570.000 VT4: 7.776.000
Phố Viên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 12.528.000 VT2: 8.394.000 VT3: 7.141.000 VT4: 6.515.000
Tân Dân (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 13.800.000 VT2: 9.120.000 VT3: 7.717.000 VT4: 7.015.000
Tân Phong (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 10.904.000 VT2: 7.415.000 VT3: 6.324.000 VT4: 5.779.000
Tân Xuân (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 24.150.000 VT2: 13.766.000 VT3: 11.351.000 VT4: 10.143.000
Tôn Quang Phiệt (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 31.320.000 VT2: 17.539.000 VT3: 14.407.000 VT4: 12.841.000
Trần Cung (Địa bàn quận Bắc Từ Liêm) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Trung Kiên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 14.950.000 VT2: 9.568.000 VT3: 8.410.000 VT4: 7.326.000
Văn Hội (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 15.870.000 VT2: 10.157.000 VT3: 8.570.000 VT4: 7.776.000
An Xá (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 38.280.000 VT2: 21.054.000 VT3: 17.226.000 VT4: 15.312.000
Bà Huyện Thanh Quan (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4 31.088.000
Bắc Sơn
Đoạn từ Đường Độc Lập đến đường Hoàng Diệu: VT1: 118.320.000 VT2: 56.202.000 VT3: 44.370.000 VT4: 38.454.000
Đoạn từ Ông Ích Khiêm đến đường Ngọc Hà: VT1: 88.160.000 VT2: 43 .198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Cao Bá Quát (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 60.320.000 VT2: 30.763.000 VT3: 24.731.000 VT4: 21.715.000
Cầu Giấy ( Địa phận quận Ba Đình) VT1: 53.360.000 VT2: 27.747.000 VT3: 22.411.000 VT4: 19.743.000
Châu Long (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 52.640.000 VT2: 27.373.000 VT3: 22.109.000 VT4: 19.477.000
Chu Văn An (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Chùa Một Cột (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Cửa Bắc
Đoạn từ Phan Đình Phùng đến Phạm Hồng Thái: VT1: 62 640 VT2: 31.946.000 VT3: 25.682.000 VT4: 22.550.000
Đoạn từ Phạm Hồng Thái đến Cuối đường: VT1: 54.520.000 VT2: 28.350.000 VT3: 22.898.000 VT4: 20.172.000
Đặng Dung (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 62.100.000 VT2: 31.671.000 VT3: 25.461.000 VT4: 22 356.000
Đặng Tất (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 57.500.000 VT2: 29.325.000 VT3: 23.575.000 VT4: 20.700.000
Đào Tấn (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Điện Biên Phủ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 125.280.000 VT2: 59.508.000 VT3: 46.980.000 VT4: 40.716.000
Đốc Ngữ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 40.600.000 VT2: 21.924.000 VT3: 17.864.000 VT4: 15.834. .000
Đội Cấn
Đoạn từ Ngọc Hà đến Liễu Giai VT1: 60.320.000 VT2: 30.763.000 VT3: 24.731.000 VT4: 21.715.000
Đoạn từ Liễu Giai đến Đường Bưởi VT1: 51.040.000 VT2: 27.051.000 VT3: 21.947.000 VT4: 19.395.000
Đội Nhân (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 32.480.000 VT2: 18.189.000 VT3: 14.941.000 VT4: 13.317.000
Đường Bưởi (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 41.760.000 VT2: 22.550.000 VT3: 18.374.000 VT4: 16.286.000
Đường Độc lập (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 129.920.000 VT2: 61.062.000 VT3: 48.070.000 VT4: 41 574.000
Giang Văn Minh
Đoạn từ Đội Cấn đến Kim Mã: VT1: 59.800.000 VT2: 30.498.000 VT3: 24.518.000 VT4: 21.528.000
Đoạn từ Giảng Võ đến Kim Mã: VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Giảng Võ (Địa phận quận Ba Đình) VT1: 85.840.000 VT2: 42.062.000 VT3: 33.478.000 VT4: 29.186.000
Hàng Bún (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 60.480.000 VT2: 30.845.000 VT3: 24. .000797 VT4: 21.773.000
Hàng Cháo (Địa phận quận Ba Đình) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Hàng Than (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 73.920.000 VT2: 36.960.000 VT3: 29.568.000 VT4: 25.872.000
Hoàng Diệu: (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) : VT1: 114.240.000 VT2: 54.264 .000 VT3: 42.840.000 VT4: 37.128.000
Hoàng Hoa Thám
Đoạn từ Hùng Vương đến Tam Đa: VT1: 58.000.000 VT2: 29.580.000 VT3: 23.780.000 VT4: 20.880.000
Đoạn từ Tam Đa đến Đường Bưởi: VT1: 45.240.000 VT2: 24.430.000 VT3: 19.906.000 VT4: 17.644.000
Hoàng Văn Thụ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28. 934.000
Hòe Nhai (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Hồng Hà (Địa phận quận Ba Đình): VT1: 37.510.000 VT2: 20.631.000 VT3: 16.880.000 VT4: 15.004.000
Hồng Phúc (Địa phận quận Ba Đình): VT1: 38.280.000 VT2: 21.054.000 VT3: 17.226.000 VT4: 15.312.000
Hùng Vương (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 114.240.000 VT2: 54.264.000 VT3: 42.840.000 VT4: 37.128.000
Khúc Hạo (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Kim Mã
Đoạn từ Nguyễn Thái Học đến Liễu Giai: VT1: 83.520.000 VT2: 40.925.000 VT3: 32.573.000 VT4: 28.397.000
Đoạn từ Liễu Giai đến Cuối đường: VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Kim Mã Thượng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
La Thành (Địa phận quận Ba Đình) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Lạc Chính (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Láng Hạ: Địa phận quận Ba Đình: VT1: 81.200.000 VT2: 39. 788.000 VT3: 31.668.000: VT4: 27.608.000
Lê Duẩn: Địa phận quận Ba Đình: VT1: 89.600.000 VT2: 43.456.000 VT3: 34.496.000 VT4: 30.016.000
Lê Hồng Phong
Đoạn từ đường Điện Biên Phủ đến đường Hùng Vương): VT1: 98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Đoạn từ đường Hùng Vương đến đường Đội Cấn: VT1: 73.920.000 VT2: 36.960.000 VT3: 29.568.000 VT4: 25.872.000
Lê Trực (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): 59.800.000 VT2: 30.498.000 VT3: 24.518.000 VT4: 21.528.000
Liễu Giai (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 81.200.000 VT2: 39.788.000 VT3: 31.668.000 VT4: 27.608.000
Linh Lang (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Lý Văn Phúc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Mạc Đĩnh Chi (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Mai Anh Tuấn: Địa phận quận Ba Đình: VT1: 34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3: 15.660.000 VT4: 13.920.000
Mai Xuân Thưởng. Địa phận quận Ba Đình: VT1: 60.480.000 VT2: 30.845.000 VT3: 24.797.000 VT4: 21.773.000
Nam Cao (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Nam Tràng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Nghĩa Dũng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 34.500.000 VT2: 18.975.000 VT3: 15.525.000 VT4: 13.800.000
Ngõ Châu Long (Đoạn từ Cửa Bắc đến đường Đặng Dung): VT1: 31.360.000 VT2: 17.562.000 VT3: 14.426.000 VT4: 12.858.000
Ngõ Hàng Bún: (Đoạn từ Hàng Bún đến Phan Huy ích): VT1: 31.360.000 VT2: 17.562.000 VT3: 14.426.000 VT4: 12.858.000
Ngõ Hàng Đậu (Đoạn từ Hồng Phúc đến Hàng Đậu): VT1: 32.200.000 VT2: 18. .000032 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Ngõ Núi Trúc (Đoạn từ Núi Trúc đến Giang Văn Minh):: VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Ngõ Trúc Lạc (Đoạn từ Phó Đức Chính đến Trúc Bạch):VT1: 34.500.000 VT2: 18.975.000 VT3: 15.525.000 VT4: 13.800.000
Ngọc Hà
Sơn Tây đến Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn VT1: 53.360.000 VT2: 27.747.000 VT3: 22.411.000 VT4: 19.743.000
Qua Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đến Hoàng Hoa Thám VT1: 46.400.000 VT2: 24.592.000 VT3: 19.952.000 VT4: 17.632.000
Ngọc Khánh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Ngũ Xã (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Nguyễn Biểu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 60.480.000 VT2: 30.845.000 VT3: 24.797.000 VT4: 21.773.000
Nguyễn Cảnh Chân (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Nguyễn Chí Thanh: Địa phận quận Ba Đình: VT1: 76.560.000 VT2: 38.280.000 VT3: 30.624.000 VT4: 26.796.000
Nguyễn Công Hoan (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Nguyên Hồng: Địa phận quận Đa Đình: VT1: 40.320.000 VT2: 21.773.000 VT3: 17.741.000 VT4: 15.725.000
Nguyễn Khắc Hiếu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) : VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Nguyễn Khắc Nhu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Nguyễn Phạm Tuân (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 25.300.000 VT2: 14.421.000 VT3: 11.891.000 VT4: 10.626.000
Nguyễn Thái Học (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 106.720.000 VT2: 51.226.000 VT3: 40.554.000 VT4: 35.218.000
Nguyễn Thiệp: Địa phận quận Ba Đình: VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Nguyễn Tri Phương (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 62.640.000 VT2: 31.946.000 VT3: 25.682.000 VT4: 22.550.000
Nguyễn Trung Trực (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường):VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Nguyễn Trường Tộ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 60.480.000 VT2: 30.845.000 VT3: 24.797.000 VT4: 21.773.000
Nguyễn Văn Ngọc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Núi Trúc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 56.000.000 VT2: 28.560.000 VT3: 22.960.000 VT4: 20.160.000
Ông Ích Khiêm (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 59.800.000 VT2: 30.498.000 VT3: 24.518.000 VT4: 21.528.000
Phạm Hồng Thái (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Phạm Huy Thông (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 60.480.000 VT2: 30.845.000 VT3: 24.797.000 VT4: 21.773.000
Phan Đình Phùng (Địa phận quận Ba Đình) VT1: 132.600.000 VT2: 62.985.000 VT3: 49.725.000 VT4: 43.095.000
Phan Huy Ích (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Phan Kế Bính (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Phó Đức Chính (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 57.500.000 VT2: 29.325.000 VT3: 23.575.000 VT4: 20.700.000
Phúc Xá (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3: 15.660.000 VT4: 13.920.000
Quần Ngựa (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 48.720.000 VT2: 25.822.000 VT3: 20.950.000 VT4: 18.514.000
Quan Thánh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 97.440.000 VT2: 47.258.000 VT3: 37.514.000 VT4: 32.642.000
Sơn Tây (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 58.000.000 VT2: 29.580.000 VT3: 23.780.000 VT4: 20.880.000
Tân Ấp (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 32.480.000 VT2: 18.189.000 VT3: 14.941.000 VT4: 13.317.000
Thanh Bảo (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3: 15.660.000 VT4: 13.920.000
Thành Công
Đoạn từ La Thành đến Khu biệt thự Thành Công: VT1 45.240.000 VT2: 24.430.000 VT3: 19.906.000 VT4: 17.644.000
Khu biệt thự Thành Công đến Láng Hạ: VT1: 46.400.000 VT2: 24.592.000 VT3: 19.952.000 VT4: 17.632.000
Thanh Niên (Địa phận quận Ba Đình) VT1: 78.400.000 VT2: 38.416.000 VT3: 30.576.000 VT4: 26.656.000
Tôn Thất Đàm (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 73.920.000 VT2: 36.960.000 VT3: 29.568.000 VT4: 25.872.000
Tôn Thất Thiệp (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 56.000.000 VT2: 28.560.000 VT3: 22.960.000 VT4: 20.160.000
Trần Huy Liệu
Giảng Võ đến Hồ Giảng Võ VT1: 51.520.000 VT2: 26.790.000 VT3: 21.638.000 VT4: 19.062.000
Hồ Giảng Võ đến Kim Mã VT1: 44.800.000 VT2: 23.744.000 VT3: lộ 264 VT4: 17.024.000
Trần Phú
Phùng Hưng đến Điện Biên Phủ: VT1: 98.560.000 VT2: 47.802.000 VT3: 37.946.000 VT4: 33.018.000
Đoạn từ Điện Biên Phủ đến Cuối đường: VT1: 120.960.000 VT2: 57.456.000 VT3: 45.360.000 VT4: 39.312.000
Trần Tế Xương (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Trấn Vũ
Đoạn từ đường Thanh Niên đến Chợ Châu Long: VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Đoạn từ Chợ Châu Long đến Cuối đường: VT1: 54.520.000 VT2: 28.350.000 VT3: 22.898.000 VT4: 20.172.000
Trúc Bạch (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 64.960.000 VT2: 33.130.000 VT3: 26.634.000 VT4: 23.386.000
Vạn Bảo (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 50.600.000 VT2: 26.818.000 VT3: 21.758.000 VT4: 19.228.000
Văn Cao (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 78.880.000 VT2: 39.440.000 VT3: 31.552.000 VT4: 27.608.000
Vạn Phúc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 50.600.000 VT2: 26.818.000 VT3: 21.758.000 VT4: 19.228.000
Vĩnh Phúc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 34.500.000 VT2: 18.975.000 VT3: 15.525.000 VT4: 13.800.000
Yên Ninh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Yên Phụ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 60.320.000 VT2: 30.763.000 VT3: 24.731.000 VT4: 21.715.000
Yên Thế (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường): VT1: 41.400.000 VT2: 22.356.000 VT3: 18.216.000 VT4: 16.146.000
An Trạch (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Bích Câu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3:. 19.780.000 VT4: 17.480.000
Cát Linh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 76.560.000 VT2: 38.280.000 VT3: 30 624 VT4: 26.796.000
Cầu Giấy (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 53.360.000 VT2: 27.747.000 VT3: 22.411.000 VT4: 19.743.000
Cầu Mới (Từ Số 111 đường Láng đến Đầu Cầu Mới)) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Chùa Bộc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2:. 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4:.24.360.000
Chùa Láng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734. .000 VT4: 17.492.000
Đặng Tiến Đông (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Đặng Trần Côn (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Đặng Văn Ngữ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3:17.710.000 VT4: 15.698.000
Đào Duy Anh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Đoàn Thị Điểm (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Đông Các (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3: 15.660.000 VT4:.13.920.000
Đông Tác (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3: 15.660.000 VT4: 13.920.000
Đường Đê La Thành (Từ Kim Hoa đến Ô Chợ Dừa)) VT1: 35.840.000 VT2: 19.712.000 VT3: 16.128.000 VT4: 14.336
Đường Hào Nam mới (Từ Hào Nam đến Cát Linh) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Đường Ven hồ Ba Mẫu( Từ đường Giải Phóng) VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Giải Phóng (đi qua đường tàu) (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 37.120.000 VT2: 20.416.000 VT3: 16.704.000 VT4: 14.848.000
Giải Phóng (phía đối diện đường tàu) (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 54.520.000 VT2: 28.350.000 VT3: 22.898.000 VT4: 20.172.000
Giảng Võ
Từ Nguyễn Thái Học đến Cát Linh VT1: 53.360.000 VT2: 27.747.000 VT3: 22.411.000 VT4: 19.743.000
Từ Cát Linh đến Láng Hạ VT1: 85.840.000 VT2: 42.062.000 VT3: 33.478.000 VT4: 29.186.000
Hàng Cháo (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Hào Nam (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Hồ Đắc Di (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 39.200.000 VT2: 21.168.000 VT3: 17.248.000 VT4: 15.288.000
Hồ Giám (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Hoàng Cầu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Hoàng Ngọc Phách (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 36 960 VT2: 20.328.000 VT3: 16.632.000 VT4: 14.784.000
Hoàng Tích Trí (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT3: 15.698.000
Huỳnh Thúc Kháng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 64.960.000 VT2: 33.130.000 VT3: 26.634.000 VT4: 23.386.000
Khâm Thiên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 62.100.000 VT2: 31.671.000 VT3: 25.461.000 VT4: 22.356.000
Khương Thượng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 33.640.000 VT2: 18.838.000 VT3: 15.474.000 VT4: 13.792.000
Kim Hoa (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3:16.560.000 VT4: 14.720.000
La Thành (Đoạn Ô Chợ Dừa đến Hết địa phận quận Đống Đa) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Láng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Láng Hạ (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 91.000.000 VT2: 45.500.000 VT3: 36.400.000 VT4: 31.850
Lê Duẩn (đi qua đường tàu)(Địa phận quận Đống Đa) VT1: 43.680.000 VT2: 23.587.000 VT3: 19.219.000 VT4: 17.035.000
Lê Duẩn (không có đường tàu)(Địa phận quận Đống Đa: VT1: 89.600.000 VT2: 43.456.000 VT3: 34.496.000 VT4: 30.016.000
Lương Đình Của (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Lý Văn Phúc (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Mai Anh Tuấn (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 34.800.000 VT2: 19.140.000 VT3 15.660.000 VT4: 13.920.000
Nam Đồng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3:17.710.000 VT4: 15.698.000
Ngõ Hàng Bột (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Ngô Sỹ Liên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 48.160.000 VT2: 25.525.000 VT3: 20.709.000 VT4: 18.301.000
Ngô Tất Tố (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Ngõ Thông Phong (Đoạn từ Tôn Đức Thắng đến Khách sạn Sao Mai)) VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Nguyễn Chí Thanh(Địa phận quận Đống Đa) VT1: 85.800.000 VT2: 42.900.000 VT3: 34.320.000 VT4: 30.030
Nguyên Hồng (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 43.680.000 VT2: 23.587.000 VT3: 19.219.000 VT4: 17.035.000
Nguyễn Khuyến (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 62.640.000 VT2: 31.946.000 VT3: 25.682.000 VT4: 22.550.000
Nguyễn Lương Bằng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Nguyễn Ngọc Doãn (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Nguyễn Như Đổ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Nguyễn Phúc Lai (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 30.160.000 VT2: 16.890.000 VT3: 13.874.000 VT4: 12.366.000
Nguyễn Thái Học (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 92 800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Nguyễn Trãi (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 48.160.000 VT2: 25.525.000 VT3: 20.709.000 VT4: 18.301.000
Ô Chợ Dừa (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 64.960.000 VT2: 33.130.000 VT3: 26.634.000 VT4: 23386.000
Phạm Ngọc Thạch (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 60.320.000 VT2: 30.763.000 VT3: 24.731.000 VT4: 21.715.000
Phan Phù Tiên (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Phan Văn Trị (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Pháo Đài Láng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 35.840.000 VT2: 19.712.000 VT3: 16.128.000 VT4: 14.336.000
Phổ Giác (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Phố Hào Nam (thay thế phố Hào Nam cũ và phố Hào Nam mới)
Đoạn từ Hoàng Cầu đến Vũ Thạnh) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Đoạn từ Vũ Thạnh đến Ngã năm Cát Linh, Giảng Võ, Giang Văn Minh) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4:17.480.000
Phương Mai (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Quốc Tử Giám (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 60.480.000 VT2: 30.845.000 VT3: 24.797.000 VT4: 21.773.000
Tam Khương (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 33.640. .000 VT2: 18.838.000 VT3: 15.474.000 VT4: 13.792.000
Tây Sơn
Đoạn từ Nguyễn Lương Bằng đến Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc VT1: 64.960.000 VT2: 33.130.000 VT3: 26.634.000 VT4: 23.386.000
Đoạn từ Ngã 3 Thái Hà-Chùa Bộc đến Ngã Tư Sở VT1: 53.360.000 VT2: 27.747.000 VT3: 22.411.000 VT4: 19.743.000
Thái Hà (Đoạn từ Tây Sơn đến Láng Hạ) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Thái Thịnh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Tôn Đức Thắng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 76.560.000 VT2: 38.280.000 VT3: 30.624.000 VT4: 26.796.000
Tôn Thất Tùng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 41.400.000 VT2: 22.356.000 VT3: 18.216.000 VT4: 16.146.000
Trần Hữu Tước (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 36.960.000 VT2: 20.328.000 VT3: 16.632.000 VT4: 14.784.000
Trần Quang Diệu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Trần Quý Cáp
Đoạn từ Nguyễn Khuyến đến Nguyễn Như Đổ VT1: 52.900.000 VT2: 27.508.000 VT3: 22.218.000 VT4: 19.573.000
Đoạn từ Nguyễn Như Đổ đến Cuối đường VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Trịnh Hoài Đức (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 69.600.000 VT2: 34.800.000 VT3: 27.840.000 VT4: 24.360.000
Trúc Khê (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Trung Liệt (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 35.840.000 VT2: 19.712.000 VT3: 16.128.000 VT4: 14.336.000
Trung Phụng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Trường Chinh
Đoạn từ Ngã Tư Sở đến Ngã 3 Tôn Thất Tùng) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Đoạn từ Ngã 3 Tôn Thất Tùng đến Đại La) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Văn Miếu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 62.720.000 VT2: 31.987.000 VT3: 25.715.000 VT4: 22.579.000
Vĩnh Hồ (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Võ Văn Dũng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Vọng (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 41.400.000 VT2: 22.356.000 VT3: 18.216.000 VT4: 16.146.000
Vũ Ngọc Phan (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 43.680.000 VT2: 23.587.000 VT3: 19.219.000 VT4: 17.035.000
Vũ Thạnh (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Xã Đàn (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 76.560.000 VT2: 38.280.000 VT3: 30.624.000 VT4: 26.796.000
Y Miếu (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Yên Lãng (Đoạn từ Đầu đường đến Cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Yên Thế (Địa phận quận Đống Đa) VT1: 41.400.000 VT2: 22.356.000 VT3: 18.216.000 VT4: 16.146.000
Bà Triệu
Từ đường Nguyễn Du đến Thái Phiên VT1: 103.040.000 VT2: 49.459.000 VT3: 39.155.000 VT4: 34.003.000
Từ đường Thái Phiên đến Đại Cồ Việt VT1: 82.935.000 VT2: 41.467.000 VT3: 33.174.000 VT4: 29.027.000
Bạch Đằng (Địa phận quận Hai Bà Trưng) VT1: 31.050.000 VT2: 17.388.000 VT3: 14.283.000 VT4: 12.731.000
Bạch Mai (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Bùi Ngọc Dương (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 33.350.000 VT2: 18.676.000 VT3: 15.341.000 VT4: 13.674.000
Bùi Thị Xuân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28.934.000
Cảm Hội (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Cao Đạt (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Chùa Quỳnh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 34.500.000 VT2: 18.975.000 VT3: 15.525.000 VT4: 13.800.000
Chùa Vua (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Đại Cồ Việt (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 60.000.000 VT2: 30.600.000 VT3: 24.600.000 VT4: 21.600.000
Đại La (Địa phận quận Hai Bà Trưng) VT1: 49.880.000 VT2: 26.436.000 VT3: 21.448.000 VT4: 18.954.000
Đê Tô Hoàng (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Đỗ Hạnh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 57.500.000 VT2: 29.325.000 VT3: 23.575.000 VT4: 20.700.000
Đỗ Ngọc Du (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Đoàn Trần Nghiệp (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 73.920.000 VT2: 36.960.000 VT3: 29.568.000 VT4: 25.872.000
Đội Cung (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Đống Mác (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Đồng Nhân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Đường gom chân đê Nguyễn Khoái (Địa phận quận Hai Bà Trưng) VT1: 26.450.000 VT2: 15.077.000 VT3: 12.432.000 VT4: 11.109.000
Đường từ Minh Khai đến chân cầu Vĩnh Tuy (Từ đường Minh Khai đến Cầu Vĩnh Tuy) VT1: 31.050.000 VT2: 17.388.000 VT3: 14.283.000 VT4: 12.731.000
Dương Văn Bé (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 24.150.000 VT2: 13.766.000 VT3: 11.351.000 VT4: 10.143.000
Giải Phóng (Từ đường Đại Cồ Việt đến Phố Vọng) VT1: 54.520.000 VT2: 28.350.000 VT3: 22.898.000 VT4: 20.172.000
Hàn Thuyên (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Hàng Chuối (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 62.100.000 VT2: 31.671.000 VT3: 25.461.000 VT4: 22.356.000
Hồ Xuân Hương (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 73.920.000 VT2: 36.960.000 VT3: 29.568.000 VT4: 25.872.000
Hoa Lư (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Hòa Mã (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Hoàng Mai (Địa phận quận Hai Bà Trưng) VT1: 26.450.000 VT2: 15.077.000 VT3: 12.432.000 VT4: 11.109.000
Hồng Mai (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Hương Viên (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 48.300.000 VT2: 25.599.000 VT3: 20.769.000 VT4: 18.354.000
Kim Ngưu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 41.400.000 VT2: 22.356.000 VT3: 18.216.000 VT4: 16.146.000
Lạc Trung (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Lãng Yên
Từ đường Lương Yên đến Đê Nguyễn Khoái: VT1: 31.050.000 VT2: 17.388.000 VT3: 14.283.000 VT4: 12.731.000
Từ Đê Nguyễn Khoái đến Cuối đường VT1: 26.450.000 VT2: 15.077.000 VT3: 12.432.000 VT4: 11.109.000
Lê Đại Hành (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Lê Duẩn
Từ đường Nguyễn Du đến đường Trần Nhân Tông VT1: 89.600.000 VT2: 43.456.000 VT3: 34.496.000 VT4: 30.016.000
Từ đường Trần Nhân Tông đến Đại Cồ Việt VT1 VT1: 75.070.000 VT2: 37.535.000 VT3: 30.028.000 VT4: 26.275.000
Lê Gia Đỉnh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Lê Ngọc Hân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 62.100.000 VT2: 31.671.000 VT3: 25.461.000 VT4: 22.356.000
Lê Quý Đôn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 52.900.000 VT2: 27.508.000 VT3: 22.218.000 VT4: 19.573.000
Lê Thanh Nghị (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 64.400.000 VT2: 32.844.000 VT3: 26.404.000 VT4: 23.184.000
Lê Văn Hưu (Địa phận quận Hai Bà Trưng) VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28.934.000
Liên Trì (Địa phận quận Hai Bà Trưng) VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28.934.000
Lò Đúc
Đoạn từ Phan Chu Trinh đếm Nguyễn Công Trứ VT1 VT1: 71.920.000 VT2: 35.960.000 VT3: 28.768.000 VT4: 25.172.000
Đoạn từ Nguyễn Công Trứ đến Trần Khát Chân VT1: 58.000.000 VT2: 29.580.000 VT3: 23.780.000 VT4: 20.880.000
Lương Yên (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Mạc Thị Bưởi (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 31.050.000 VT2: 17.388.000 VT3: 14.283.000 VT4: 12.731.000
Mai Hắc Đế (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28.934.000
Minh Khai
Đoạn từ Chợ Mơ đến Kim Ngưu VT1: 51.600.000 VT2: 27.348.000 VT3: 22.188.000 VT4: 19.608.000
Đoạn từ Kim Ngưu đến Cuối đường VT1: 46.800.000 VT2: 25.272.000 VT3: 20.592.000 VT4: 18.252.000
Ngõ Bà Triệu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 69.000.000 VT2: 34.500.000 VT3: 27.600.000 VT4: 24.150.000
Ngõ Huế (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 59.800.000 VT2: 30.498.000 VT3: 24.518.000 VT4: 21.528.000
Ngô Thì Nhậm (Đoạn từ đường Lê Văn Hưu đến Cuối đường) VT1: 85.120.000 VT2: 41.709.000 VT3: 33.197.000 VT4: 28.941.000
Nguyễn An Ninh (Địa bàn quận Hai Bà Trưng) VT1: 34.500.000 VT2: 18.975.000 VT3: 15.525.000 VT4: 13.800.000
Nguyễn Bỉnh Khiêm (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 64.400.000 VT2: 32.844.000 VT3: 26.404.000 VT4: 23.184.000
Nguyễn Cao (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 48.160.000 VT2: 25.525.000 VT3: 20.709.000 VT4: 18.301.000
Nguyễn Công Trứ
Đoạn từ Phố Huế đến Lò Đúc VT1: 73.920.000 VT2: 36.960.000 VT3: 29.568.000 VT4: 25.872.000
Đoạn từ Lò Đúc đến Trần Thánh Tông: VT1: 58.240.000 VT2: 29.702.000 VT3: 23.878.000 VT4: 20.966.000
Nguyễn Đình Chiểu (Đoạn từ Trần Nhân Tông đến Đại Cồ Việt) VT1 VT1: 62.100.000 VT2: 31.671.000 VT3: 25.461.000 VT4: 22.356.000
Nguyễn Du (Đoạn từ Phố Huế đến Quang Trung) VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Đoạn từ Quang Trung đến Trần Bình TrọngVT1: 106.720.000 VT2: 51.226.000 VT3: 40.554.000 VT4: 35.218.000
Đoạn từ Trần Bình Trọng đến Cuối đường VT1 VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Nguyễn Hiền (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Nguyễn Huy Tự (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 52.900.000 VT2: 27.508.000 VT3: 22.218.000 VT4: 19.573.000
Nguyễn Khoái (bên trong đê): Đoạn từ Đầu đường đến Hết địa phận quận Hai Bà Trưng VT1: 27.600.000 VT2: 15.732.000 VT3: 12.972.000 VT4: 11.592.000
Nguyễn Khoái (ngoài đê): Đầu đường đến Hết địa phận quận Hai Bà Trưng VT1: 25.300.000 VT2: 14.421.000 VT3: 11.891.000 VT4: 10.626.000
Nguyễn Quyền (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 59.800.000 VT2: 30.498.000 VT3: 24.518.000 VT4: 21.528.000
Nguyễn Thượng Hiền (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 78.400.000 VT2: 38.416.000 VT3: 30.576.000 VT4: 26.656.000
Nguyễn Trung Ngạn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 36.800.000 VT2: 20.240.000 VT3: 16.560.000 VT4: 14.720.000
Phạm Đình Hổ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 59.800.000 VT2: 30.498.000 VT3: 24.518.000 VT4: 21.528.000
Phố 8/VT3: (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 34.500.000 VT2: 18.975.000 VT3: 15.525.000 VT4: 13.800.000
Phố Huế
Từ đường Nguyễn Du đến Nguyễn Công Trứ VT1: 106.720.000 VT2: 51.226.000 VT3: 40.554.000 VT4: 35.218.000
Từ đường Nguyễn Công Trứ đến Đại Cồ Việt VT1: 88.160.000 VT2: 43.198.000 VT3: 34.382.000 VT4: 29.974.000
Phố Lạc Nghiệp (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 41.400.000 VT2: 22.356.000 VT3: 18.216.000 VT4: 16.146.000
Phù Đổng Thiên Vương (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 64.400.000 VT2: 32.844.000 VT3: 26.404.000 VT4: 23.184.000
Phùng Khắc Khoan (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28.934.000
Quang Trung (Từ đường Giáp quận Hoàn Kiếm đến Trần Nhân Tông) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Quỳnh Lôi (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 34.500.000 VT2:18.975.000 VT3: 15.525.000 VT4: 13.800.000
Quỳnh Mai (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 34.500.000 VT2: 18.975.000 VT3: 15.525.000 VT4: 13.800.000
Tạ Quang Bửu (Từ đường Bạch Mai đến Đại Cồ Việt) VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Tam Trinh: Địa phận quận Hai Bà Trưng VT1: 35.960.000 VT2: 19.778.000 VT3: 16.182.000 VT4: 14.384.000
Tăng Bạt Hổ (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 59.800.000 VT2: 30.498.000 VT3: 24.518.000 VT4: 21.528.000
Tây Kết (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Thái Phiên (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 60.480.000 VT2: 30.845.000 VT3: 24.797.000 VT4: 21.773.000
Thanh Nhàn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 41.400.000 VT2: 22.356.000 VT3: 18.216.000 VT4: 16.146.000
Thể Giao (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Thi Sách (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Thiền Quang (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Thịnh Yên (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 62.100.000 VT2: 31.671.000 VT3: 25.461.000 VT4: 22.356.000
Thọ Lão (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3:19.734.000 VT4: 17.492.000
Tô Hiến Thành (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 75.900.000 VT2: 37.950.000 VT3: 30.360.000 VT4: 26.565.000
Trần Bình Trọng (Địa bàn quận Hai Bà Trưng) VT1: 82.880.000 VT2: 40.611.000 VT3: 32.323.000 VT4: 28.179.000
Trần Cao Vân (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 49.450.000 VT2: 26.209.000 VT3: 21.264.000 VT4: 18.791.000
Trần Đại Nghĩa (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 59.800.000 VT2: 30.498.000 VT3: 24.518.000 VT4: 21.528.000
Trần Hưng Đạo (Địa bàn quận Hai Bà Trưng) VT1: 92.800.000 VT2: 45.008.000 VT3: 35.728.000 VT4: 31.088.000
Trần Khánh Dư (Từ đường Trần Hưng Đạo đến Cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Trần Khát Chân (Từ Phố Huế đến Nguyễn Khoái) VT1: 58.000.000 VT2: 29.580.000 VT3: 23.780.000 VT4: 20.880.000
Trần Nhân Tông (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 102.080.000 VT2: 49.509.000 VT3: 39.301.000 VT4: 34.197.000
Trần Thánh Tông (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 67.200.000 VT2: 33.600.000 VT3: 26.880.000 VT4: 23.520.000
Trần Xuân Soạn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28.934.000
Triệu Việt Vương (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 85.100.000 VT2: 41.699.000 VT3: 33.189.000 VT4: 28.934.000
Trương Định (Từ Bạch Mai đến Hết địa phận quận Hai Bà Trưng) VT1: 37.950.000 VT2: 20.873.000 VT3: 17.078.000 VT4: 15.180.000
Trương Hán Siêu (Địa bàn quận Hai Bà Trưng) VT1: 82.880.000 VT2: 40.611.000 VT3: 32.323.000 VT4: 28.179.000
Tuệ Tĩnh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 80.500.000 VT2: 39.445.000 VT3: 31.395.000 VT4: 27.370.000
Tương Mai (Địa bàn quận Hai Bà Trưng) VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Vân Đồn (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Vân Hồ VT3: (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Vạn Kiếp (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 28.750.000 VT2: 16.100.000 VT3: 13.225.000 VT4: 11.788.000
Vĩnh Tuy (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 32.200.000 VT2: 18.032.000 VT3: 14.812.000 VT4: 13.202.000
Võ Thị Sáu (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 44.850.000 VT2: 24.219.000 VT3: 19.734.000 VT4: 17.492.000
Vọng (Từ Đại học Kinh tế Quốc dân Đường Giải Phóng) VT1: 41.400.000 VT2: 22.356.000 VT3: 18.216.000 VT4: 16.146.000
Vũ Lợi (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Yéc xanh (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 54.050.000 VT2: 28.106.000 VT3: 22.701.000 VT4: 19.999.000
Yên Bái
Từ đầu đường đến cuối đường VT1: 46.000.000 VT2: 24.380.000 VT3: 19.780.000 VT4: 17.480.000
Từ đầu đường đến cuối đường VT1: 40.250.000 VT2: 21.735.000 VT3: 17.710.000 VT4: 15.698.000
Yên Lạc (Từ đầu đường đến cuối đường) VT1: 29.900.000 VT2: 16.744.000 VT3: 13.754.000 VT4: 12.259.000
Yết Kiêu (Từ đường Nguyễn Du đến Nguyễn Thượng Hiền) VT1: 82.880.000 VT2: 40.611.000 VT3: 32.323.000 VT4: 28.179.000
Khu đô thị Cầu Giấy
(đường 40,0m) VT1=25.520.000 VT2=14.546.000
(đường 11,5m - 17,5m) VT1=20.033.000 VT2=11.419.000
Khu đô thị Yên Hòa
(đường 40,0m) VT1=30.160.000 VT2=16.890.000
(đường 17,5m-25,0m) VT1=23.525.000 VT2=13.174.000
(đường < 17,5m) VT1=18.349.000 VT2=10.276.000
Khu đô thị mới Cổ Nhuế-Xuân Đỉnh
Khu tái định cư đường 32 (phường Phú Diễn)
Khu tái định cư 2,3ha (phường Phú Diễn)
Khu tái định cư 2,1ha (phường Phú Diễn)
Khu đô thị thành phố giao lưu
Khu Đoàn Ngoại Giao
Khu đô thị Nghĩa Đô
Khu đô thị Tây Hồ Tây
Khu nhà ở và Công trình công cộng
Khu đô thị Đặng Xá
Khu đô thị Trâu Quỳ
Khu đô thị Văn Quán - Yên Phúc
Khu đô thị Mỗ lao
Khu đô thị Xa La
Khu đô thị Văn Phú
Khu đô thị Văn Khê
Khu đô thị mới An Hưng
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Kiến Hưng - Hà Cầu
Khu đấu giá quyền sử dụng đất Mậu Lương 1
Tiểu khu đô thị Nam La Khê
Khu nhà ở Nam La Khê
Khu nhà ở thấp tầng Huyndai
Khu nhà ở Sông Công
Khu đất dịch vụ, đất ở cầu Đơ (khu Đồng Dưa)
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bồ Hỏa)
Khu đất dịch vụ, đất ở Cầu Đơ (khu Bãi Sậy)
Khu đô thị LIDECO
Khu đô thị Vân Canh
Khu đô thị Đền Lừ I, II
Khu đô thị Định Công
Khu đô thị Đồng Tàu
Khu đô thị Cienco 5
Khu đô thị An Phát
Khu đô thị Chi Đông
Khu đô thị Hà Phong
Khu đô thị Minh Giang
Khu đô thị Long Việt
Khu nhà ở để bán Quang Minh
Khu đô thị Mễ Trì Hạ
Khu đô thị Mỹ Đình - Mễ Trì
Mỹ Đình I
Khu đô thị Mỹ Đình II
Khu đô thị Cầu Giấy
Khu đô thị Trung Văn
Khu đô thị Ngôi Nhà Mới
Khu đô thị Nam Thăng Long
Khu đô thị Tây Hồ Tây
Khu đô thị Cầu Bươu
Khu đấu giá Yên Xá - Tân Triều
Khu đấu giá Tứ Hiệp - Ngũ Hiệp
Khu đô thị Tứ Hiệp
Khu nhà ở Cán bộ Tổng cục V Bộ Công an
Khu đô thị-Thiên Mã
Khu nhà ở Phú Thịnh
Khu nhà ở Thuần Nghệ
Khu nhà ở Đồi Dền
Khu đô thị Mai Trai - Nghĩa Phủ
Khu nhà ở Sơn Lộc
Khu đất sau huyện ủy
Khu đô thị Đồng Ông (DIA)
Khu đô thị Tân Tây Đô
Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Thạch Thất - Quốc Oai)